--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teaching method chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rấm bếp
:
Damp down a fireNấu ăn xong rấm bếp.To damp down the fire after finishing with the cooking
+
hetairism
:
chế độ nàng hầu vợ lẽ
+
dispatch-ride
:
(quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)
+
chuôi
:
Handle, hiltchuôi daoa knife handlechuôi gươma sword hiltnắm đằng chuôito be on the safe side, to play for safety
+
phái bộ
:
missionphái bộ quân sựmilitary mission